Phân loại các loại sơn thường sơn nhà
Các loại sơn thường được sử dụng để sơn nhà tại Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, vị trí thi công, tính chất bề mặt, và thành phần hóa học.

TÓM TẮT NỘI DUNG
Các loại sơn thường được sử dụng để sơn nhà tại Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, vị trí thi công, tính chất bề mặt, và thành phần hóa học. Dưới đây là phân loại chi tiết, dựa trên các đặc điểm phổ biến và xu hướng sử dụng tại Việt Nam:
1. Phân loại theo vị trí thi công
a. Sơn nội thất
- Đặc điểm:
- Dùng cho tường, trần trong nhà (phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, phòng tắm).
- Bề mặt mịn, dễ lau chùi, ít bám bụi, kháng ẩm và chống nấm mốc tốt.
- Thường ít mùi, thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe.
- Ví dụ:
- Sơn lau chùi (Wipeable Paint): Sơn bóng nhẹ hoặc mờ, dễ vệ sinh vết bẩn (Dulux EasyClean, Jotun Essence).
- Sơn kháng khuẩn: Bảo vệ sức khỏe, phù hợp cho phòng trẻ em (Dulux Ambiance, Nippon Odour-less).
- Ứng dụng: Phòng khách, phòng ngủ, phòng trẻ em, khu vực sinh hoạt chung.
b. Sơn ngoại thất
- Đặc điểm:
- Dùng cho tường ngoài trời, chịu được tác động của thời tiết (mưa, nắng, độ ẩm).
- Chống thấm, chống phai màu, chống tia UV, chống nấm mốc và rêu.
- Độ bền cao (5-10 năm), thường có độ bóng cao để dễ rửa trôi bụi bẩn.
- Ví dụ:
- Sơn chống thấm: Dulux Weathershield, Jotun Jotashield, Kova chống thấm.
- Sơn ngoại thất cao cấp: Có thêm tính năng chống nóng, phản xạ nhiệt (Dulux Weathershield Powerflexx).
- Ứng dụng: Tường ngoài nhà, ban công, hàng rào, hoặc các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
c. Sơn đa năng (trong và ngoài thất)
- Đặc điểm:
- Kết hợp ưu điểm của sơn nội thất và ngoại thất, sử dụng được cả trong nhà và ngoài trời.
- Chống thấm, chống bám bẩn, dễ lau chùi, độ bền cao.
- Ví dụ: Nippon WeatherGard, Mykolor Grand.
- Ứng dụng: Phù hợp cho nhà có không gian mở, hành lang, hoặc khu vực bán ngoài trời như hiên nhà.
2. Phân loại theo tính chất bề mặt
a. Sơn mờ (Matt Paint)
- Đặc điểm:
- Bề mặt không phản chiếu ánh sáng, che phủ khuyết điểm tường tốt (vết nứt nhỏ, bề mặt không đều).
- Tạo cảm giác mềm mại, ấm cúng, ít bám bẩn nhưng khó lau chùi hơn sơn bóng.
- Ứng dụng: Phòng ngủ, phòng khách, trần nhà.
- Ví dụ: Dulux Inspire nội thất, Jotun Essence mờ.
b. Sơn bóng (Glossy Paint)
- Đặc điểm:
- Bề mặt láng mịn, phản chiếu ánh sáng, dễ lau chùi, chống bám bẩn tốt.
- Thường dùng cho khu vực dễ bám bẩn như bếp, phòng tắm, hoặc tường ngoài trời.
- Lưu ý: Cần thi công trên bề mặt phẳng để tránh lộ khuyết điểm.
- Ứng dụng: Phòng bếp, phòng tắm, cửa sổ, tường ngoại thất.
- Ví dụ: Dulux Weathershield bóng, Nippon WeatherGard bóng.
c. Sơn bán bóng (Semi-Gloss/Eggshell)
- Đặc điểm:
- Độ bóng trung bình, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng lau chùi.
- Phù hợp với không gian cần sự sang trọng nhưng không quá bóng bẩy.
- Ứng dụng: Phòng khách, phòng ăn, hoặc các khu vực tiếp xúc nhiều.
- Ví dụ: Dulux Ambiance 5-in-1, Jotun Majestic.
d. Sơn hiệu ứng đặc biệt
- Đặc điểm:
- Tạo hiệu ứng như ánh kim, nhũ, đá tự nhiên, hoặc bề mặt gồ ghề (sơn giả đá, sơn texture).
- Dùng để tạo điểm nhấn, tăng tính thẩm mỹ.
- Ứng dụng: Tường điểm nhấn (accent wall) trong phòng khách, phòng ngủ, hoặc khu vực lễ tân văn phòng.
- Ví dụ: Sơn giả đá Kova, sơn ánh kim Dulux Ambiance Metallic.
3. Phân loại theo thành phần hóa học
a. Sơn gốc nước (Water-based Paint)
- Đặc điểm:
- Thành phần chính là nước, ít mùi, thân thiện với môi trường, khô nhanh.
- Dễ thi công, ít độc hại, phù hợp với cả nội thất và ngoại thất.
- Độ bền tốt, chống bám bẩn, chống thấm (tùy dòng).
- Ví dụ: Dulux Ambiance, Jotun Jotashield, Nippon Odour-less.
- Ứng dụng: Phổ biến nhất cho nhà ở, từ tường nội thất đến ngoại thất.
b. Sơn gốc dầu (Oil-based Paint)
- Đặc điểm:
- Thành phần gốc dầu, mùi mạnh, thời gian khô lâu hơn sơn gốc nước.
- Độ bền cao, chống thấm tốt, chịu được điều kiện khắc nghiệt.
- Thường dùng cho bề mặt kim loại, gỗ hơn là tường.
- Ứng dụng: Cửa gỗ, khung sắt, lan can, hoặc các bề mặt cần độ bóng cao.
- Ví dụ: Sơn dầu Bạch Tuyết, sơn dầu Jotun Gardex.
c. Sơn Acrylic
- Đặc điểm:
- Là một loại sơn gốc nước, chứa nhựa acrylic, có độ bám dính cao, màu sắc tươi sáng.
- Chống thấm, chống phai màu, phù hợp cho cả trong và ngoài nhà.
- Ứng dụng: Tường nội thất, ngoại thất, đặc biệt ở khu vực khí hậu ẩm như Việt Nam.
- Ví dụ: Dulux Weathershield, Mykolor Grand Acrylic.
d. Sơn Alkyd
- Đặc điểm:
- Là sơn gốc dầu, độ bóng cao, bền màu, chống chịu thời tiết tốt.
- Thường dùng cho bề mặt kim loại, gỗ, hoặc tường ngoài trời.
- Ứng dụng: Hàng rào, cửa sắt, hoặc tường ngoại thất ở vùng ven biển.
- Ví dụ: Sơn Alkyd Kova, sơn Alkyd Jotun.
4. Phân loại theo chức năng đặc biệt
a. Sơn chống thấm
- Đặc điểm: Chống thấm nước, bảo vệ tường khỏi ẩm mốc, rêu bám.
- Ứng dụng: Tường ngoài trời, nhà tắm, khu vực tiếp xúc với nước.
- Ví dụ: Kova CT-04, Dulux Aquatech.
b. Sơn chống nóng
- Đặc điểm: Phản xạ nhiệt, giảm nhiệt độ bề mặt tường (2-5°C), tiết kiệm điện điều hòa.
- Ứng dụng: Tường và mái nhà hướng Tây, Đông, hoặc khu vực nắng nóng.
- Ví dụ: Jotun CoolShield, Dulux Weathershield Cool.
c. Sơn kháng khuẩn
- Đặc điểm: Chống vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ sức khỏe.
- Ứng dụng: Phòng trẻ em, bệnh viện, phòng bếp.
- Ví dụ: Nippon Odour-less Antibacterial, Dulux Diamond Glow.
d. Sơn chống cháy
- Đặc điểm: Chống cháy lan, chịu nhiệt cao, thường dùng ở công trình công cộng.
- Ứng dụng: Tường, trần ở văn phòng, nhà xưởng, hoặc khu vực cần an toàn cháy nổ.
- Ví dụ: Sơn chống cháy Kova, Jotun Fire Resistant Paint.
Lưu ý khi chọn sơn nhà
- Phong cách và màu sắc: Chọn màu sơn phù hợp với phong cách nội thất (xem câu trả lời trước về các màu sơn đẹp) và phong thủy nếu cần (mệnh Hỏa hợp đỏ/cam, mệnh Thủy hợp xanh dương).
- Thương hiệu uy tín: Dulux, Jotun, Nippon, Kova, Mykolor là những thương hiệu phổ biến tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Bề mặt thi công: Đảm bảo tường được xử lý chống thấm, lót kĩ trước khi sơn để tăng độ bám dính và tuổi thọ.
- Ngân sách: Sơn nội thất thường rẻ hơn (50.000–150.000 VNĐ/lít), sơn ngoại thất và sơn đặc biệt giá cao hơn (200.000–500.000 VNĐ/lít).
- Môi trường: Ưu tiên sơn gốc nước, ít mùi, thân thiện môi trường cho nhà ở có trẻ nhỏ hoặc người nhạy cảm.